Có 3 kết quả:
味精 wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ • 未經 wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ • 未经 wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
monosodium glutamate (MSG)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not having undergone
(2) without (having gone though a certain process)
(2) without (having gone though a certain process)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not having undergone
(2) without (having gone though a certain process)
(2) without (having gone though a certain process)
Bình luận 0