Có 3 kết quả:

味精 wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ未經 wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ未经 wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ

1/3

wèi jīng ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

monosodium glutamate (MSG)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not having undergone
(2) without (having gone though a certain process)

Bình luận 0